Cáp Cat 5 COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT) thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…

Commscope Netconnect Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White

0 trên 5 dựa trên 2 đánh giá
(Có 0 đánh giá)
Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ báo giá: 0979.300.098

Commscope Netconnect Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White chính hãng, bảo hành 25 năm, hàng có sẵn, đầy đủ CO+CQ cho dự án, giao hàng miễn phí, liên hệ hotline để được hỗ trợ tốt nhất cho dự án.

I. Thông số sản phẩm: 

Cáp Cat 5 COMMSCOPE NETCONNECT (trước đây là AMP NETCONNECT) là một sản phẩm vượt qua tất cả các yêu cầu hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Sản phẩm này đáp ứng đầy đủ yêu cầu hiệu suất cho nhiều ứng dụng hiện tại và tương lai như Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video digital hoặc analog, và digital voice (VoIP).

Commscope Netconnect Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White
Commscope Netconnect Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White

Cáp Cat 5 COMMSCOPE NETCONNECT có sẵn trong nhiều màu sắc như trắng, xám, xanh dương và vàng. Sản phẩm được đóng gói vào thùng dạng pull box hoặc reel-in-box, và cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  • Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
  • Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.

Performance Data:

Frequency
MHz
Insertion Loss
dB/100m
NEXT
dB
PSNEXT
dB
ELFEXT
dB
Cat5e
Standard
Maximum Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical
0.772
1.8
1.8
67.0
69
76
64.0
66
70
1
2.0
2.0
65.3
67
74
62.3
64
68
63.8
64
69
4
4.1
4.1
56.3
58
65
53.3
55
59
51.8
52
57
8
5.8
5.8
51.8
54
61
48.8
51
55
45.7
46
51
10
6.5
6.5
50.3
52
59
47.3
49
53
43.8
44
49
16
8.2
8.2
47.2
49
56
44.2
46
50
39.7
40
45
20
9.3
9.3
45.8
48
55
42.8
45
49
37.8
38
43
25
10.4
10.4
44.3
46
53
41.3
43
47
35.8
36
41
31.25
11.7
11.7
42.9
45
52
39.9
42
46
33.9
34
39
62.5
17.0
17.0
38.4
40
47
35.4
37
41
27.9
28
33
100
22.0
22.0
35.3
37
44
32.3
34
38
23.8
24
29
155
28.1
28.1
32.4
34
41
29.4
31
35
20.0
20
25
200
32.4
32.4
30.8
33
40
27.8
30
34
17.8
18
23
Frequency
MHz
PSELFEXT
dB
Return Loss
dB
ACR
dB
PS ACR
dB
Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical Cat5e
Standard
Minimum Typical
0.772
65.2
67.2
74.2
62.2
64.1
68.4
1
60.8
61
66
20.0
20.0
26.0
63.3
65.3
72.3
60.3
62.2
66.2
4
48.8
49
54
23.1
23.0
29.0
52.2
54.2
61.2
49.2
51.1
55.3
8
42.7
43
48
24.5
24.5
30.5
46.0
48.0
55.0
43.0
44.9
49.8
10
40.8
41
46
25.0
25.0
31.0
43.8
45.8
52.8
40.8
42.7
47.2
16
36.7
37
42
25.0
25.0
31.0
39.0
41.0
48.0
36.0
37.8
42.6
20
34.8
35
40
25.0
25.0
31.0
36.5
38.5
45.5
33.5
35.3
40.6
25
32.8
33
38
24.3
24.3
30.3
33.9
35.9
42.9
30.9
32.7
37.6
31.25
30.9
31
36
23.6
23.6
29.6
31.2
33.2
40.2
28.2
30.0
35.5
62.5
24.9
25
30
21.5
21.5
27.5
21.4
23.4
30.4
18.4
20.1
25.7
100
20.8
21
26
20.1
20.1
26.1
13.3
15.3
22.3
10.3
11.9
18.2
155
17.0
17
22
18.8
18.8
24.8
4.4
6.4
13.4
1.4
2.0
9.7
200
14.8
15
20
18.0
18.0
24.0
0.4
7.4
4.8

Technical Data:

  • Điện dung: 5.6 nF/100m.
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  • Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  • Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  • Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  • Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1″.
  • Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).

Chất liệu:

  • Dây dẫn: đồng dạng cứng – solid, đường kính lõi 24 AWG.
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
  • Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.

Được phê duyệt (bởi ETL):

Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.

Bảo hành 25 năm cho hệ thống hay từng thành phần tùy điều kiện.

III. Mua hàng Commscope Netconnect chính hãng tại Thiết bị mạng Việt Nam:

  • Quý khách nhanh tay mua hàng chính hãng tại Thiết Bị Mạng Việt Nam để được bảo hành và giá tốt nhất .
  • Sản phẩm Commscope Netconnect Công ty Cổ phần Tích hợp giải pháp mạng Việt Nam cung cấp là sản phẩm chính hãng, bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Kèm theo đó là dịch vụ hỗ trợ 24/7 kỹ thuật cho khách hàng một cách tốt nhất.
  • Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm liên quan tại Thiết Bị Mạng Commscope Netconnect khác xin vui lòng xem tại đây.
  • Hotline : 0973984166 để được tư vấn hỗ trợ trực tuyến.
Đánh giá về Commscope Netconnect Category 5e UTP Cable (200MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CM, 305m, White

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.