I. Thông số sản phẩm:
Ổ cắm mạng Cat 6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 6 của COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT) NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.

Ổ cắm mạng Cat 6 có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bấm SL (P/n 1725150). Có loại có nắp che bụi(W/Cover)
II. Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 6.
- Dễ dàng lắp đặt cáp với góc cáp vào là 1800 hoặc 900
- Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B.
- Có nắp che bụi.
- Đuôi chụp đi kèm giúp giới hạn độ uốn cong của cáp tại vị trí bấm.
- 8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp.
- Bấm đầu với công cụ SL Series Modular Jack Termination Tool hoặc 110 punch-down Tool.
Performance data
| Frequency MHz |
Insertion Loss (dB) | Return Loss (dB) | NEXT (dB) | FEXT (dB) | ||||
| Category 6 Standard | Max | Category 6 Standard | Min | Category 6 Standard | Min | Category 6 Standard | Min | |
|
1
|
0.10
|
0.02
|
30
|
52.4
|
75.0
|
84.8
|
75.0
|
83.7
|
|
4
|
0.10
|
0.02
|
30
|
53.7
|
75.0
|
80.3
|
71.1
|
74.8
|
|
8
|
0.10
|
0.02
|
30
|
55.3
|
75.0
|
77.4
|
65.0
|
69.4
|
|
10
|
0.10
|
0.03
|
30
|
56.1
|
74.0
|
76.4
|
63.1
|
67.5
|
|
16
|
0.10
|
0.03
|
30
|
57.6
|
69.9
|
72.0
|
59.0
|
62.9
|
|
20
|
0.10
|
0.04
|
30
|
59.3
|
68.0
|
71.9
|
57.1
|
61.7
|
|
25
|
0.10
|
0.04
|
30
|
59.4
|
66.0
|
69.1
|
55.1
|
59.8
|
|
31.25
|
0.11
|
0.05
|
30
|
56.8
|
64.1
|
67.7
|
53.2
|
58.2
|
|
62.5
|
0.16
|
0.06
|
28
|
42.3
|
58.1
|
61.5
|
47.2
|
52.6
|
|
100
|
0.20
|
0.06
|
24
|
33.2
|
54.0
|
57.7
|
43.1
|
48.7
|
|
200
|
0.28
|
0.06
|
18
|
21.2
|
48.0
|
52.5
|
37.1
|
42.2
|
|
250
|
0.32
|
0.10
|
16
|
17.4
|
46.0
|
47.9
|
35.1
|
40.1
|
Technical Data
| Thân Modular Jack | Polyphenylene oxide, 94V-0 |
| Phím đấu 110 | Polycarbonate, 94V-0 rated |
| Điểm tiếp xúc (chân đồng) | Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken |
| Điểm tiếp xúc 110 | Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin] |
| Nắp che bụi | Polycarbonate |
| Bọc giáp | Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel |
| Nắp chụp (giảm độ căng cáp) | Polycarbonate |
| Modular Jack | 750 lần tái chế |
| 110 Contacts | 200 lần bấm |
| Lực kéo, va đập | 20lbs (89N) |
| Điện áp | 150VAC max. |
| Nhiệt độ vận hành | -40° – 70°C (-40° – 158°F) |
Bảo hành 25 năm cho hệ thống hay từng thành phần tùy điều kiện.
III. Mua hàng Commscope Netconnect chính hãng tại Thiết bị mạng Việt Nam:
- Quý khách nhanh tay mua hàng chính hãng tại Thiết Bị Mạng Việt Nam để được bảo hành và giá tốt nhất .
- Sản phẩm Commscope Netconnect Công ty Cổ phần Tích hợp giải pháp mạng Việt Nam cung cấp là sản phẩm chính hãng, bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Kèm theo đó là dịch vụ hỗ trợ 24/7 kỹ thuật cho khách hàng một cách tốt nhất.
- Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm liên quan tại Thiết Bị Mạng Commscope Netconnect khác xin vui lòng xem tại đây.
- Hotline : 0973984166 để được tư vấn hỗ trợ trực tuyến.

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter POE Nettek
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
ODF Indoor
ODF Outdoor
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi
Wifi RucKus
Wifi Huawei
WiFi Cisco Meraki
Wifi Aruba
Wifi Extreme
Wifi Ruijie
Wifi MikroTik
Wifi EnGenius
Wifi LigoWave
Wifi Fortinet
WiFi Everest
Wifi H3C
Wifi Grandstream
Wifi Cambium
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 12U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 27U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
Firewall Fortigate
Firewall Barracuda
Firewall Netgate
Firewall Palo Alto
Firewall Huawei
Firewall Cisco
Firewall Sophos
Firewall SonicWall
Firewall FortiNAC
Firewall Zyxel
Firewall WatchGuard
Router MikroTik
Router Ubiquiti
Router Draytek
Router Teltonika
Router Huawei
Router Ruijie
Router H3C
Router Cisco
Router HPE
Barracuda Load Balancer ADC
Load Balancing Peplink
Load Balancing FortiADC
Thiết bị lưu trữ NAS Synology
Thiết bị lưu trữ NAS QNAP
Thiết bị lưu trữ TerraMaster
Thiết bị lưu trữ NAS ASUSTOR
Dell EMC Data Storage
Ổ cứng Synology
Ổ cứng Toshiba
Ổ cứng Seagate
SSD Samsung
Ổ cứng Western Digital
Server Dell
Server HPE
Modem Gateway 3G/4G công nghiệp
LoRaWan
Máy tính công nghiệp
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.