Bảng thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số |
Kích thước & Trọng lượng | 325,1 × 160 × 43,7 mm (12,8 × 6,3 × 1,7″) Cân nặng: 1,95 kg (4,3 lb) |
Yếu tố hình thức | Giá đỡ (1U), để bàn, treo tường |
Bố trí cổng | – 12 × 1 GbE RJ45 (1G/100M/10M) – 4 × 2.5 GbE RJ45 (2.5G/1G/100M/10M) – 2 × 10G SFP+ (10G/1G) |
Hỗ trợ lớp 3 | ✓ |
Hiệu suất | – Khả năng chuyển mạch: 84 Gbps – Thông lượng không chặn: 42 Gbps – Tỷ lệ chuyển tiếp: 62 Mpps – VLAN: 1.000 – Bảng MAC: 16.000 – ARP: 6.000 – Tuyến IPv4: 512 – Bộ đệm gói: 1,5 MB |
Danh sách truy cập (ACL) | – IPv4: 128 – MAC: 128 |
Tính năng lớp 3 | – DHCP Server – DHCP Relay – Định tuyến giữa VLAN – Định tuyến tĩnh |
Tính năng lớp 2 | – LACP, STP/RSTP – QoS (DSCP) – Hồ sơ AV chuyên nghiệp (Play, Dante, Q-SYS, NDI, SDVoE, Shure, AES67, Crestron) – IGMP advanced (Querier, Fast Leave, Router Port) – IGMP Snooping – 802.1X – ACL dựa trên MAC/IP & cách ly thiết bị – DHCP Snooping & Protection – Giới hạn tốc độ thoát – Kiểm soát lưu lượng, kiểm soát bão – Giới hạn multicast & broadcast – Port isolation, port mirroring – Jumbo frames – LLDP-MED, Voice VLAN – Loop protection |
Nguồn & Tiêu thụ điện | – Tiêu thụ tối đa: 25W – Bộ chuyển đổi AC/DC (bao gồm) – Đầu vào: USB Type-C, 5V DC, 5A – Nguồn ngoài: AC/DC 25W – Phạm vi điện áp: 4,8 – 5,2V DC/USB |
Phần cứng khác | – Vỏ & khung: Thép SGCC – Độ sâu rack hỗ trợ: 400 – 1200 mm (15,7 – 47,2″) – Màn hình cảm ứng LCM 1,3″ – Tản nhiệt: 85,3 BTU/giờ |
Môi trường hoạt động | – Nhiệt độ: -5 đến 40 °C (23 đến 104 °F) – Độ ẩm: 10–90% không ngưng tụ |
Etherlighting™ | Ethernet ✓, SFP+ ✓ |
Chứng nhận & Tuân thủ | CE, FCC, IC, Anatel, NDAA |
Phần mềm | UniFi Network (phiên bản 8.1.127 trở lên) |
Reviews
There are no reviews yet.