Thông Số Kỹ Thuật
Hạng mục | Thông số |
Kích thước | 442 × 44 × 400 mm (17,4 × 1,7 × 15,7″) |
Trọng lượng | Không kèm giá treo: 6,2 kg (13,67 lb) Kèm giá treo: 6,3 kg (13,89 lb) |
Vật liệu | Vỏ: Thép SGCC Giá treo: Thép SGCC |
Cổng mạng | – 48 × 100MbE/1GbE/2.5GbE RJ45 – 4 × 1G/10G SFP+ |
Giao diện quản lý | Ethernet in-band |
Hiệu suất | – Thông lượng không chặn: 160 Gbps – Công suất chuyển mạch: 320 Gbps – Tốc độ chuyển tiếp: 238,095 Mpps |
Nguồn & PoE | – Nguồn: AC/DC nội bộ 100–240V, 10A max; DC dự phòng: 52VDC, 13,84A; 11,5VDC, 13A – Công suất tối đa (không gồm PoE): 150 W – Tổng công suất PoE: 720 W – PoE+ IEEE 802.3af/at: 48 cổng – Công suất tối đa mỗi cổng: 34,2 W – Điện áp PoE: 44–57V (802.3af), 50–57V (802.3at) |
Màn hình & LED | 1 × 1,3″ LCM màu, hiển thị trạng thái boot, firmware, factory default, adopted |
Bảo vệ | ESD/EMP: Không khí ±16 kV, Tiếp xúc ±12 kV |
Nút | Factory reset |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -5 đến 40°C (23–104°F) Độ ẩm: 10–90% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Loại thiết bị | Layer 3 PoE Gigabit Ethernet switch cho SMB |
Reviews
There are no reviews yet.