Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Dung lượng chuyển mạch (tốc độ dữ liệu, full duplex) | 296 Gbps |
Dung lượng chuyển tiếp (tốc độ dữ liệu, full duplex) | 219 Mpps |
Cổng SFP 1 Gbps | 48 |
Cổng uplink 1/10/25 Gbps SFP/SFP+/SFP28 | 4 |
Định tuyến nâng cao IPv4/v6 Layer 3 (OSPF, VRRP, VRF, GRE, PIM, PBR) | Yêu cầu bản quyền (With License) |
Định tuyến cơ bản IPv4/v6 Layer 3 (Static Routing, RIP) | Có (YES) |
Băng thông gộp cho Stacking (full duplex) | 1.2 Tbps |
Mật độ Stacking (số switch tối đa trong một stack) | 12 |
Cổng Stacking (số cổng tối đa dùng cho stacking) | Tối đa 4×25 GbE SFP28 |
Khoảng cách Stacking tối đa | 10 km |
Cổng nguồn vào (AC) | C14 |
Điện áp/tần số đầu vào | AC: 100 – 240 VAC @ 50 – 60 Hz |
Thời gian duy trì nguồn (Power Hold Time) | 10 ms |
Công suất nguồn tối đa (AC) | 180 W |
Trọng lượng tịnh | 4.3 Kg |
Kích thước (Cao × Rộng × Sâu) | 4.40 cm (1.73″) × 44.00 cm (17.32″) × 28.00 cm (11.02″) |
Độ ồn (25°C, tốc độ quạt tối thiểu) | 41.0 dBA |
MTBF (25°C) | 1,699,974 giờ |
Reviews
There are no reviews yet.