Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
Model | EX4100-24T |
Thông số vật lý | |
Giao diện (Interface) | 24x RJ45 1GbE 4x 1/10GbE Uplink 4x 10/25GbE Uplink/Stack 1x Console RJ45, 1x Console USB type C 1x Management |
Phần cứng | |
Bộ nhớ (Memory) | DRAM: 4 GB (ECC) Lưu trữ (Flash): 8 GB |
CPU | 1.7 GHz ARM CPU |
Hiệu năng | |
Khả năng chuyển tiếp (Switching Capacities) | 164 Gbps (một chiều) / 328 Gbps (hai chiều) |
Throughput L2/L3 (Mpps, với gói 64 Byte) | 244 Mpps |
MAC tối đa trên hệ thống | 64,000 |
Jumbo frames | 9216 bytes |
Khoảng ID VLAN | 1 đến 4094 |
Virtual Spanning Tree (VST) instances | 253 |
Dự phòng cổng vật lý | Nhóm trunk dư thừa (Redundant Trunk Group, RTG) |
Nguồn điện | |
Nguồn | Autosensing; 100-120 V / 200-240 V; 150 W, 920 W AC AFO, và 150 W AC AFI; hỗ trợ hot-swappable và dư nguồn nội bộ |
Dòng điện tối đa khi bật | 30 A |
Số nguồn tối thiểu cần cho chassis đầy tải | 1 nguồn mỗi switch |
Kích thước (W x H x D) | Base Unit: 44.1 × 4.37 × 35 cm Với nguồn: 44.1 × 4.37 × 38.24 cm Chiều cao: 1U |
Trọng lượng | Switch không nguồn/quạt: 4.41 kg Nguồn 150 W AC: 0.65 kg Module quạt: 0.07 kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 0°–45° C Nhiệt độ lưu trữ: -40°–70° C Độ cao hoạt động: tối đa 1828.8 m Độ cao không hoạt động: tối đa 4877 m Độ ẩm tương đối hoạt động: 5%–90% (không ngưng tụ) Độ ẩm tương đối không hoạt động: 0%–90% (không ngưng tụ) |
Reviews
There are no reviews yet.