
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
| Model | EX3400-48T/P |
| Thông số vật lý | |
| Kích thước (W x H x D) | 44.2 x 4.4 x 35 cm |
| Trọng lượng hệ thống | Switch không nguồn/quạt: 4.76 kg Switch với 1 nguồn & 2 module quạt: 5.74 kg Nguồn 150 W AC: 0.65 kg Nguồn 600 W AC: 0.83 kg Nguồn 920 W AC: 0.85 kg Nguồn 150 W DC: 0.65 kg Module quạt: 0.07 kg |
| Lắp vào tủ Rack | 1U |
| Backplane | 160 Gbps (QSFP+), 80 Gbps (SFP+) – hỗ trợ Virtual Chassis kết nối tới 10 switch |
| Uplink | 4 port uplink cố định có thể cấu hình GbE (SFP) hoặc 10GbE (SFP+), 2 port 40G QSFP+ |
| Phần cứng | |
| Mô hình Switching Engine | Store and forward |
| DRAM | 2 GB (ECC) |
| Flash | 2 GB |
| CPU | Dual Core 1 GHz |
| Số cổng GbE trên hệ thống | 54 (48 host + 4x 1/10GbE + 2x 40GbE uplink) |
| Lớp vật lý | |
| Tính năng | Chẩn đoán cáp, MDI/MDIX tự động, hạ tốc độ cổng, giám sát quang học số (DOM) |
| Khả năng chuyển mạch | 336 Gbps (với gói 64 Byte) |
| Nguồn điện | EX3400-48T/48T-AFI: 150W EX3400-48P: 920W |
| Môi trường hoạt động | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°–45° C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°–70° C |
| Độ ẩm hoạt động | 10%–85% (không ngưng tụ) |
| Độ ẩm không hoạt động | 0%–95% (không ngưng tụ) |
| Độ cao hoạt động | 0–3048 m |
| Độ cao không hoạt động | 0–4877 m |
| Độ ồn | EX3400-48T: 35 dBA EX3400-48T-AFI: 39 dBA EX3400-48P: 46 dBA |
| Chứng nhận an toàn | UL-UL60950-1, C-UL CAN/CSA 22.2 No.60950-1, TUV/GS EN 60950-1, CB-IEC60950-1, EN 60825-1 |
| Chứng nhận tương thích điện từ | FCC Class A, EN 55022 Class A, ICES-003 Class A, VCCI Class A, AS/NZS CISPR 22 Class A, CISPR 22 Class A, EN 55024, EN 300386, CE |
| Quản lý chất lượng viễn thông | TL9000 |
| Môi trường | ROHS 6 |
| Telco | CLEI code |

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi 4G
Wifi RucKus 4G
Wifi Huawei 4G
WiFi Cisco Meraki
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
ODF Indoor
ODF Outdoor
ODF Rack
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.