Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | EX3400-24T/P |
Thông số vật lý | |
Kích thước (W x H x D) | 44.2 x 4.4 x 35 cm |
Trọng lượng hệ thống | Switch không nguồn/quạt: 4.76 kg Switch với 1 nguồn & 2 module quạt: 5.74 kg Nguồn 150 W AC: 0.65 kg Nguồn 600 W AC: 0.83 kg Nguồn 920 W AC: 0.85 kg Nguồn 150 W DC: 0.65 kg Module quạt: 0.07 kg |
Lắp vào tủ Rack | 1U |
Backplane | 160 Gbps (QSFP+), 80 Gbps (SFP+) – hỗ trợ Virtual Chassis kết nối tới 10 switch |
Uplink | 4 port uplink cố định, có thể cấu hình GbE (SFP) hoặc 10GbE (SFP+), 2 port 40G QSFP+ |
Phần cứng | |
Mô hình Switching Engine | Store and forward |
DRAM | 2 GB (ECC) |
Flash | 2 GB |
CPU | Dual Core 1 GHz |
Số cổng GbE trên hệ thống | 30 (24 host + 4x 1/10GbE + 2x 40GbE uplink) |
Lớp vật lý | |
Tính năng | Chẩn đoán cáp, MDI/MDIX tự động, hạ tốc độ cổng, giám sát quang học số (DOM) |
Khả năng chuyển mạch | 288 Gbps (với gói 64 Byte) |
Nguồn điện | EX3400-24T/24T-DC: 150W EX3400-24P: 600W |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°–45° C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°–70° C |
Độ ẩm hoạt động | 10%–85% (không ngưng tụ) |
Độ ẩm không hoạt động | 0%–95% (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động | 0–3048 m |
Độ cao không hoạt động | 0–4877 m |
Độ ồn | EX3400-24T/24T-DC: 36 dBA EX3400-24P: 37 dBA |
Chứng nhận an toàn | UL-UL60950-1, C-UL CAN/CSA 22.2 No.60950-1, TUV/GS EN 60950-1, CB-IEC60950-1, EN 60825-1 |
Chứng nhận tương thích điện từ | FCC Class A, EN 55022 Class A, ICES-003 Class A, VCCI Class A, AS/NZS CISPR 22 Class A, CISPR 22 Class A, EN 55024, EN 300386, CE |
Quản lý chất lượng viễn thông | TL9000 |
Môi trường | ROHS 6 |
Telco | CLEI code |
Reviews
There are no reviews yet.