
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Chi tiết |
| Giao diện (Interface) | |
| Cổng LAN | 48x 10/100/1000Mbps Ethernet RJ-45
6x 1000Mbps/10Gbps SFP+ |
| Cổng Console | 1x RJ-45 |
| Nút bấm | 1x Factory Reset (Reset về mặc định) |
| Hiệu suất (Capacity) | |
| Bộ nhớ đệm (Buffer) | 16 Mbit |
| Dung lượng chuyển mạch | 216 Gbps |
| Tốc độ chuyển tiếp | 160.7 Mpps (64 bytes) |
| Bảng địa chỉ MAC | 32k |
| Jumbo Frame | Tối đa 12 KB |
| Bảng định tuyến L3 | 12k static route + 12k prefix route |
| Tiêu chuẩn mạng (Networking Standards) | |
| Phiên bản IP | IPv4, IPv6 |
| Chuẩn Ethernet | 802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q VLAN, 802.1p QoS, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE |
| VLAN | |
| Số VLAN tối đa | 256 |
| Loại VLAN | 802.1q (Tag-based), MAC-based, Protocol-based, Management VLAN, Voice VLAN, Surveillance VLAN |
| Q-in-Q | Hỗ trợ cơ bản |
| ONVIF Surveillance | |
| Quản lý thiết bị | Thông tin thiết bị, Reset gốc, Cài đặt thời gian, Khởi động lại |
| QoS | |
| Số hàng đợi QoS | 8 |
| Phương thức sắp xếp | SPQ, WRR |
| Hỗ trợ CoS | 802.1p, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
| Bảo mật (Security) | |
| ACL | MAC, IPv4, IPv6 |
| Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
| Kết hợp liên kết (Link Aggregation) | |
| Nhóm tối đa | 8 |
| Thành viên/nhóm | 8 |
| Kiểu | Static, LACP |
| Cân bằng tải | MAC, IP/MAC |
| Multicast | |
| IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
| MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
| Số nhóm Multicast tối đa | 256 |
| AAA | |
| Máy chủ xác thực | RADIUS, TACACS+ |
| Thuộc tính RADIUS | Phân quyền người dùng, VLAN |
| Quản lý (Management) | |
| Giao diện Web | HTTP, HTTPS |
| CLI | Telnet, SSH v2 |
| OpenVPN Client | Xác thực bằng chứng chỉ |
| Xác thực người dùng | CSDL nội bộ, RADIUS, TACACS+ |
| SNMP | v1, v2c, v3 |
| RMON | Nhóm 1, 2, 3, 9 |
| LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery |
| Cảnh báo Email | Trạng thái cổng, tốc độ, khởi động lại hệ thống, xung đột IP |
| Công cụ chẩn đoán | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
| Vật lý (Physical) | |
| Kích thước | 441 (W) x 270 (D) x 45 (H) mm |
| Trọng lượng | 3.97 kg (8 lb) |
| Nguồn vào | AC 100-240V @ 2A |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 52W |
| Hệ thống quạt | Quạt tốc độ biến đổi (Variable-speed Fan) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 – 50°C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 – 70°C |
| Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% (không ngưng tụ) |
| Độ ẩm lưu trữ | 5% – 90% (không ngưng tụ) |
| Chứng nhận | CE |

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi 4G
Wifi RucKus 4G
Wifi Huawei 4G
WiFi Cisco Meraki
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
ODF Indoor
ODF Outdoor
ODF Rack
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.