
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Chi tiết |
| Model | JL383A |
| Cổng (Ports) | 4 RJ-45 PoE+ 10/100/1000 Mbps4 RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Bộ xử lý (Processor) | ARM Cortex-A9 @ 400 MHz |
| RAM | 256 MB SDRAM |
| Flash | 64 MB |
| Packet buffer size | 1.5 MB |
| Độ trễ (Latency) | 100 Mb: < 7 μs1000 Mb: < 2.3 μs |
| Hỗ trợ Jumbo Frame | 9216 bytes |
| Throughput | 11.9 Mpps |
| Switching capacity | 16 Gbps |
| MTBF | 112.4 years |
| MAC address size | 8K entries |
| Layer 2 Switching | VLAN, Spanning Tree, BPDU filtering |
| Layer 3 Services | ARP, DHCP Relay |
| Layer 3 Routing | Static IPv4 routing, Link aggregation, Convergence |
| Điện áp (Voltage) | 100 – 240 VAC |
| Công suất PoE | 65 W PoE+ |
| Công suất tối đa | 72.9 W |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C |
| Độ ẩm hoạt động | 15% to 95%, non-condensing |
| Kích thước (Dimensions) | 25.4 x 15.95 x 4.39 cm (1U height) |
| Trọng lượng | 0.91 kg |

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi 4G
Wifi RucKus 4G
Wifi Huawei 4G
WiFi Cisco Meraki
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
ODF Indoor
ODF Outdoor
ODF Rack
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.