Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số |
PoE Power Capacity | |
Tổng công suất PoE | 125W |
PoE Ports Quantity | 8 cổng PoE (802.3af – 15.4W), 4 cổng PoE (802.3at – 30W) |
Hardware | |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
CPU | 1 Core, 800 MHz |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Kích thước (W × D × H) | 330 × 230 × 43.6 mm |
Trọng lượng | ≤ 3 kg |
Cổng quản lý | 1 console port |
Giao diện mạng | 8 × 10/100/1000Base-T RJ45 2 × 1000Base-X SFP |
Chống sét | 6 kV |
Tổng công suất tiêu thụ | Min: 14W (AC) Max: 156W (AC, PoE 125W) |
Quạt | Fan-less (không quạt) |
MTBF | 117.08 năm |
Performance | |
Bảng MAC | 8K |
Static MAC | 1K |
VLAN table | 4094 |
VLAN interface | 32 |
IPv4 routing entries | 32 |
IPv4 ARP entries | 128 |
IPv4 ACL entries | 512 |
IPv4 multicast L2 entries | 1000 |
IPv6 unicast routing entries | 16 |
IPv6 ACL entries | 256 |
IPv6 ND entries | 64 |
QoS forward queues | 8 |
Jumbo frame length | 10,000 |
MAX số port trong 1 nhóm link | 8 |
Số nhóm link | 5 |
Reviews
There are no reviews yet.