
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Basic | |
| Downlink Ports | 16 × 10/100/1000BASE-T |
| Uplink Ports | 2 × 1000BASE-X SFP |
| PoE/PoE+ ports | 16 |
| Tổng công suất PoE | 247W |
| Layer Type | Unmanaged |
| Switching capacity | 36 Gbps |
| Forwarding rate | 26.78 Mpps |
| MAC address table | 8000 |
| Kích thước (W × D × H) | 440 × 240 × 44 mm |
| Khối lượng (cả hộp) | 4.0 kg |
| Software Features | |
| Auto/Full/Half Duplex Negotiation | Yes |
| Auto MDI/MDIX | Yes |
| Switching model | Store-and-forward |
| Cloud Management | Cloud monitoring |
| Hardware Features | |
| Flow Control | Yes |
| Port Isolation | Yes |
| Công suất tiêu thụ | ≤285W |
| Nguồn cấp | 100V AC – 240V AC, 3.5A |
| Chống sét | 6kV |
| Quạt tản nhiệt | Có |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C (32°F ~ 109°F) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C ~ 70°C (-40°F ~ 158°F) |
| Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH |
| Độ ẩm lưu trữ | 5% ~ 95% RH |
| Chứng chỉ | CE, RoHS |

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi 4G
Wifi RucKus 4G
Wifi Huawei 4G
WiFi Cisco Meraki
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
ODF Indoor
ODF Outdoor
ODF Rack
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.