Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông số |
Model | RG-ES208GC |
Switching capacity | 16Gbps |
Switching Cache | 1.5Mbit |
Tốc độ chuyển mạch (Forwarding rate) | 11.9Mpps |
Cổng (Ports) | 8 × 10/100/1000 Base-T |
Tính năng mạng
Thông số | Chi tiết |
MAC address | 4K |
Số VLAN tối đa | 1 ~ 4094 |
VLAN theo cổng | Hỗ trợ |
Flow Control | Hỗ trợ |
Loop Protection | Hỗ trợ |
Unknown Unicast Suppression | Hỗ trợ |
Multicast/Broadcast Storm Suppression | Hỗ trợ |
Mirroring | Many-to-One |
Port Isolation | Hỗ trợ |
Cable Testing | Hỗ trợ |
ICMP Ping | Hỗ trợ |
DNS | DNS Client |
Telnet | Hỗ trợ |
MACC | Hỗ trợ |
Quản lý | Web GUI, MACC Cloud, Mobile App |
Bảo vệ & An toàn
Thông số | Chi tiết |
Chống sét (Port Surge) | Common mode: 4KV |
ESD | Air: 6KV / Contact: 4KV |
Tiêu chuẩn an toàn | GB4943-2011, EN 62638-1 |
EMC | GB9254-2008, EN 55032, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN 55035 |
Nguồn & Tiêu thụ
Thông số | Chi tiết |
Công suất tiêu thụ | ≤4W |
Nguồn cấp | Adapter ngoài (100-240V) |
Cơ học & Môi trường
Thông số | Chi tiết |
Kích thước (W × D × H) | 160 × 75 × 24 mm |
Trọng lượng (có hộp) | 0.49 kg |
MTBF | >200K giờ |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 ~ 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% RH |
Độ ẩm lưu trữ | 5% ~ 95% RH |
Độ cao hoạt động | -500 ~ 5000m |
Quạt | Fanless |
Reviews
There are no reviews yet.