Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Chi tiết |
Service port | 24 x 1000 Mbps SFP ports (Ports 1–16 là 100/1000 Mbps SFP ports), 8 combo 10/100/1000 Mbps cổng điện auto-negotiation, 8 cổng 1G/10G SFP+, 2 khe nguồn module |
Switching Capacity | 208 Gbps / 688 Gbps (bao gồm module mở rộng) |
Cooling mode | Quạt tản nhiệt |
DC | 240 VDC |
Link Aggregation | Hỗ trợ |
Operating Temperature | 0 – 45°C |
Management port | 1 cổng quản lý, 1 cổng console, 1 cổng USB 2.0 |
Forwarding rate | 155 Mpps / 512 Mpps (bao gồm module mở rộng) |
AC | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz |
Power Consumption | < 77 W (không module mở rộng), < 102 W (có module mở rộng) |
Kích thước (W x D x H) | 440 x 340 x 44 mm |
Reviews
There are no reviews yet.