Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Thông số |
Kích thước | Ø160 x 33 mm (Ø6.3 x 1.3″) |
Trọng lượng | Không kèm giá: 338 g (0.75 lb)
Có kèm giá: 413 g (0.91 lb) |
Vật liệu vỏ | Polycarbonate, nhôm |
Vật liệu giá đỡ | ABS, thép SGCC |
Hardware
Thuộc tính | Thông số |
Giao diện mạng | (1) cổng GbE RJ45 |
Giao diện quản lý | Ethernet |
Phương thức cấp nguồn | PoE |
Dải điện áp hỗ trợ | 44–57V DC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 9W |
Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 23 dBm
5 GHz: 23 dBm |
MIMO | 2.4 GHz: 2 x 2
5 GHz: 2 x 2 |
Tốc độ truyền dữ liệu | 2.4 GHz: 573.5 Mbps
5 GHz: 2402 Mbps |
Độ lợi ăng-ten | 2.4 GHz: 3 dBi
5 GHz: 5.4 dBi |
Nút bấm | Factory reset |
Đèn LED | Trắng / Xanh dương |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến 60 °C (-22 đến 140 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Software
Thuộc tính | Thông số |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g
WiFi 4 / WiFi 5 / WiFi 6 |
Bảo mật không dây | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 trên mỗi radio |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn băng thông theo người dùng |
Cô lập lưu lượng Guest | Hỗ trợ |
Zero wait DFS | Không hỗ trợ |
Số lượng client đồng thời | 300+ |
Ứng dụng quản lý | UniFi Network (phiên bản 7.3.76 trở lên) |
Reviews
There are no reviews yet.