Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Thông số |
Kích thước | 139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01″) |
Trọng lượng | 200 g (6.43 oz) |
Hardware
Thuộc tính | Thông số |
Giao diện mạng | (3) cổng GbE RJ45 |
Nút bấm | Reset |
Phương thức cấp nguồn | Hỗ trợ PoE+ |
Nguồn cấp | UniFi PoE Switch (không kèm theo) |
PoE Out | 48V Pass-Through (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Công suất tiêu thụ tối đa | 7W (bình thường)
19W* (PoE passthrough, cần switch PoE+) |
Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 20 dBm
5 GHz: 20 dBm |
Ăng-ten | (1) Ăng-ten băng tần kép, đơn phân cực
2.4 GHz: 1 dBi 5 GHz: 2 dBi |
Lắp đặt | Hộp điện 1-Gang trên tường (không kèm theo) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 50° C (14 đến 122° F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Software
Thuộc tính | Thông số |
Chuẩn WiFi | 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac |
Bảo mật không dây | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Tối đa 8 mỗi radio |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn băng thông theo người dùng |
Cô lập lưu lượng Guest | Hỗ trợ |
Tiết kiệm điện năng | Hỗ trợ |
WMM | Voice, Video, Best Effort, Background |
Số lượng client đồng thời | 250 |
Supported Data Rates (Mbps)
Chuẩn WiFi | Tốc độ dữ liệu hỗ trợ |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps đến 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps đến 867 Mbps (MCS0 – MCS9, NSS1/2, VHT 20/40/80) |
Reviews
There are no reviews yet.