Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Chi tiết |
Mechanical | |
Kích thước | 137 x 84 x 34 mm (5.4 x 3.3 x 1.3″) |
Trọng lượng | 173 g (6.1 oz) |
Vật liệu vỏ | UV-stabilized polycarbonate |
Vật liệu gắn | Polycarbonate, SGCC thép, nhựa |
Đường kính cột gắn | 1~2″ (đường kính ngoài ống) |
Khả năng chịu gió | 33.2 N tại 200 km/h (7.5 lbf tại 125 mph) |
Khả năng chống nước | IPX6 |
Hardware | |
Cổng mạng | (1) GbE RJ45 port |
Giao diện quản lý | Ethernet |
Phương thức cấp nguồn | PoE |
Nguồn cấp | UniFi PoE Switch |
Dải điện áp hỗ trợ | 44–57V DC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 8W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 20 dBm |
5 GHz | 20 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 2 x 2 |
Throughput rate | |
2.4 GHz | 300 Mbps |
5 GHz | 866.7 Mbps |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 6 dBi |
5 GHz | 6 dBi |
Anten | (1) Anten trong
(2) RP-SMA cho anten ngoài tùy chọn |
LED | (1) Nguồn: trắng/xanh
(4) Mesh signal: xanh |
Nút bấm | Factory reset |
Gắn thiết bị | Tường, trần, cột (có kèm) |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến 60°C (-40 đến 140°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5–95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Software | |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac |
Bảo mật | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 8 mỗi radio |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn tốc độ theo người dùng |
Cô lập traffic khách | Hỗ trợ |
Số client đồng thời | 200+ |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps – 300 Mbps (MCS0–MCS15, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps – 866.7 Mbps (MCS0–MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
Application Requirements | |
UniFi Network (Web) | Version 8.0.7+ |
UniFi Network (iOS) | Version 10.11.1+ |
UniFi Network (Android) | Version 10.10.1+ |
Reviews
There are no reviews yet.