
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Chi tiết |
| Mechanical | |
| Kích thước | Ø220 x 48.1 mm (Ø8.66 x 1.89″) |
| Trọng lượng | Không gắn: 960 g (2.1 lb)
Có gắn: 1090 g (2.4 lb) |
| Vật liệu vỏ | Nắp trên: nhựa
Đế: nhôm |
| Vật liệu gắn | Thép SGCC |
| Hardware | |
| Giao diện quản lý | Ethernet
Bluetooth |
| Giao diện mạng | (1) 2.5GbE RJ45 port |
| Nút bấm | Reboot và Factory reset |
| Đèn LED | W/B |
| Phương thức cấp nguồn | PoE+ |
| Nguồn cấp | UniFi PoE switch
48V, 0.5A PoE adapter (tùy chọn) |
| Dải điện áp hỗ trợ | 44 – 57V DC |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 22W |
| Công suất phát (TX Power) | |
| 2.4 GHz | 22 dBm |
| 5–7 GHz | 26 dBm |
| MIMO | |
| 2.4 GHz | 2 x 2 (UL MU-MIMO) |
| 5 GHz | 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
| 6 GHz | 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
| Tốc độ truyền tải (Throughput rate) | |
| 2.4 GHz | 573.5 Mbps |
| 5 GHz | 4.8 Gbps |
| 6 GHz | 4.8 Gbps |
| Độ lợi anten (Antenna gain) | |
| 2.4 GHz | 3.2 dBi |
| 5 GHz | 5.3 dBi |
| 6 GHz | 6 dBi |
| Gắn thiết bị | Tường/trần (kèm theo) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30 đến 60°C (-22 đến 140°F) |
| Độ ẩm hoạt động | 5 – 95% không ngưng tụ |
| Chứng nhận | CE, FCC, IC |
| Software | |
| Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g
WiFi 4 / WiFi 5 / WiFi 6 / WiFi 6E |
| Bảo mật | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
| BSSID | 8 mỗi radio |
| VLAN | 802.1Q |
| QoS nâng cao | Giới hạn tốc độ theo người dùng |
| Cô lập traffic khách | Hỗ trợ |
| Số client đồng thời | 600+ |
| Zero wait DFS | Có |
| Tốc độ dữ liệu hỗ trợ (Mbps) | |
| 802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
| 802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
| 802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps – 600 Mbps (MCS0 – MCS31, HT 20/40) |
| 802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps – 3.4 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
| 802.11ax (WiFi 6/6E) | 7.3 Mbps – 4.8 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi 4G
Wifi RucKus 4G
Wifi Huawei 4G
WiFi Cisco Meraki
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
ODF Indoor
ODF Outdoor
ODF Rack
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.