Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
Mechanical | |
Kích thước | 220 x 220 x 48.1 mm |
Trọng lượng | Không kèm bộ gắn: 700 g (24.7 oz)
Kèm bộ gắn: 830 g (29.3 oz) |
Hardware | |
Giao diện mạng | (2) Cổng Ethernet 10/100/1000 |
Cổng | (2) Ethernet RJ45
(1) USB Type C |
Nút | Reset |
Ăng-ten | (2) 2.4G antena nội bộ, dual polarity
(2) 5G antena nội bộ, dual polarity |
Phương pháp cấp nguồn | PoE+ |
Nguồn cấp | 48VDC, 0.5A Gigabit PoE Adapter*
*Bản 5-pack không kèm PoE injector |
Công suất tiêu thụ tối đa | 17W |
Dải điện áp hỗ trợ | 44 – 57VDC |
Công suất phát tối đa | 25 dBm |
Lắp đặt | Tường/Trần (kèm bộ kit) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 70°C (14 đến 158°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 – 95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Software | |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ac-Wave2 |
Bảo mật không dây | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 4 mỗi radio |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn băng thông theo từng người dùng |
Tiết kiệm điện | Hỗ trợ |
Cách ly lưu lượng khách | Hỗ trợ |
WMM | Hỗ trợ |
Số lượng khách hàng đồng thời | 500+ |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps – 450 Mbps (MCS0 – MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps – 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
Reviews
There are no reviews yet.