Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
Thông số cơ khí | |
Kích thước | 160 x 160 x 31.45 mm |
Trọng lượng | Không kèm kit: 170 g
Có kit: 185 g |
Thông số phần cứng | |
Giao diện mạng | (1) Cổng Ethernet 10/100/1000 |
Nút nhấn | Reset |
Phương thức cấp nguồn | PoE
24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Nguồn cấp | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter*
*Bản 5-pack không kèm PoE injector |
Công suất tiêu thụ tối đa | 6.5W |
Công suất phát tối đa | 2.4 GHz: 20 dBm
5 GHz: 20 dBm |
Ăng-ten | (2) Dual-Band Antennas, 3 dBi mỗi cái |
Gắn | Tường / Trần nhà (kèm kit) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 70°C (14 đến 158°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 đến 95% không ngưng tụ |
Chứng chỉ | CE, FCC, IC |
Thông số phần mềm | |
Chuẩn WiFi | 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac |
Bảo mật không dây | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Tối đa 8 mỗi radio |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn băng thông theo từng người dùng |
Cách ly lưu lượng khách | Hỗ trợ |
Tiết kiệm năng lượng | Hỗ trợ |
WMM | Voice, Video, Best Effort, Background |
Khách hàng đồng thời | 125+ |
Tốc độ WiFi (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps – 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps – 867 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
Reviews
There are no reviews yet.