Thông số kỹ thuật
Danh mục | Thông tin |
Interface | |
LAN Port | 24x 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet RJ-454x Gigabit Ethernet RJ-45/SFP Combo |
Nút bấm | 1x Factory Reset |
Capacity | |
Buffer Size | 4.1 Mbit |
Switching Capacity | 56 Gbps |
Forwarding Rate | 41.7 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 8K |
Jumbo Frame | Tối đa 9 KB |
Networking Standards | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3 10Base-T; 802.3u 100Base-T; 802.3ab 1000Base-T; 802.1q VLAN; 802.3x Flow Control; 802.3 Auto-Negotiation; 802.1p CoS; 802.1d STP; 802.1w RSTP; 802.3ad LACP; 802.1AB LLDP; 802.3az EEE |
VLAN | |
Số VLAN tối đa | 256 |
VLAN Types | 802.1q Tag-based; MAC-based; Management VLAN; Voice VLAN; Surveillance VLAN |
ONVIF Surveillance | |
Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS | |
QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
Class of Service | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Security | |
ACL | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
Link Aggregation | |
Nhóm tối đa | 8 |
Thành viên tối đa mỗi nhóm | 8 |
Kiểu | Static, LACP |
Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
Management | |
Giao diện Web | HTTP, HTTPS |
CLI | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Xác thực bằng chứng chỉ |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Công cụ chẩn đoán | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
Physical | |
Rack Mount | 19-inch, kèm bộ kit |
Công suất tiêu thụ tối đa | 17.8 W |
Kích thước | 441 x 197 x 45 mm |
Trọng lượng | 2.58 kg (5.7 lb) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 – 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 – 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10 – 90% không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 5 – 90% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC |
Reviews
There are no reviews yet.