Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Chi tiết |
Giao diện (Interface) | |
Cổng LAN | 24x 10/100/1000Mbps Ethernet RJ-45
4x 1000Mbps/10Gbps SFP+ |
Cổng Console | 1x RJ-45 |
Nút bấm | 1x RST (Reset) |
Hiệu suất (Capacity) | |
Bộ nhớ đệm (Buffer) | 12 Mbit |
Dung lượng chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp | 95.2 Mpps (64 bytes) |
Bảng địa chỉ MAC | 16K |
Jumbo Frame | Tối đa 12 KB |
Bảng định tuyến L3 | 6K static route + 512 prefix route |
Tiêu chuẩn mạng (Networking Standards) | |
Phiên bản IP | IPv4, IPv6 |
Chuẩn Ethernet | 802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, 802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q VLAN, 802.1p QoS, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE |
VLAN | |
Số VLAN tối đa | 256 |
Loại VLAN | 802.1q (Tag-based), MAC-based, Protocol-based, Quản lý (Management VLAN), Thoại (Voice VLAN), Giám sát (Surveillance VLAN) |
Q-in-Q | Hỗ trợ cơ bản |
ONVIF Surveillance | |
Quản lý thiết bị | Thông tin thiết bị, Reset gốc, Cài đặt thời gian, Khởi động lại |
QoS | |
Số hàng đợi QoS | 8 |
Phương thức sắp xếp | SPQ, WRR |
Hỗ trợ CoS | 802.1p, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Bảo mật (Security) | |
ACL | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
Kết hợp liên kết (Link Aggregation) | |
Nhóm tối đa | 8 |
Thành viên/nhóm | 8 |
Kiểu | Tĩnh, LACP |
Cân bằng tải | MAC, IP/MAC |
Multicast | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Số nhóm Multicast tối đa | 256 |
AAA | |
Máy chủ xác thực | RADIUS, TACACS+ |
Thuộc tính RADIUS | Phân quyền người dùng, VLAN |
Quản lý (Management) | |
Giao diện Web | HTTP, HTTPS |
CLI | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Xác thực bằng chứng chỉ |
Xác thực người dùng | CSDL nội bộ, RADIUS, TACACS+ |
SNMP | v1, v2, v3 |
RMON | Nhóm 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery |
Cảnh báo Email | Trạng thái cổng, tốc độ, khởi động lại hệ thống, xung đột IP |
Công cụ chẩn đoán | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
Vật lý (Physical) | |
Kích thước | 441 (W) x 197 (D) x 45 (H) mm |
Trọng lượng | 2.44 kg (5.0 lb) |
Nguồn vào | AC 100-240V @ 1A |
Công suất tiêu thụ tối đa | 25W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% – 90% (không ngưng tụ) |
Độ ẩm lưu trữ | 5% – 90% (không ngưng tụ) |
Chứng nhận | CE, FCC |
Reviews
There are no reviews yet.