Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
Cơ khí (Mechanical) | |
Kích thước | 196.7 x 196.7 x 35 mm (7.74 x 7.74 x 1.38″) |
Trọng lượng | Không kèm kit: 350 g (12.4 oz)
Có kit: 450 g (15.9 oz) |
Phần cứng (Hardware) | |
Giao diện mạng | (2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Cổng | (2) 10/100/1000 Ethernet
(1) USB 2.0 |
Nút | Reset |
Ăng-ten | (3) Dual-Band Antennas |
2.4 GHz | 3 dBi |
5 GHz | 3 dBi |
Công suất phát tối đa | 22 dBm |
Phương thức cấp nguồn | Passive PoE (48V), hỗ trợ PoE+ |
Nguồn cấp | 48V, 0.5A PoE Gigabit Adapter (kèm theo)*
*Bộ 5-pack không kèm PoE injector |
Dải điện áp hỗ trợ | 44 – 57VDC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 9W |
Gắn | Tường / Trần (kèm bộ kit) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 70°C (14 đến 158°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 – 95% không ngưng tụ |
Chứng chỉ | CE, FCC, IC |
Phần mềm (Software) | |
Chuẩn WiFi | 802.11 a/b/g/n/ac |
Bảo mật không dây | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Tối đa 4 mỗi radio |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn băng thông theo từng người dùng |
Cách ly lưu lượng khách | Hỗ trợ |
Tiết kiệm năng lượng | Hỗ trợ |
WMM | Voice, Video, Best Effort, Background |
Khách hàng đồng thời | 125+ |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps – 450 Mbps (MCS0 – MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps – 1300 Mbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) |
Reviews
There are no reviews yet.