Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Chi tiết |
Mechanical | |
Kích thước | 471.1 x 257.5 x 94.3 mm (18.6 x 10.1 x 3.7″) |
Trọng lượng | 3.2 kg (7.1 lb) |
Chống nước | IP67 |
Hardware | |
Giao diện mạng | (1) GbE RJ45 port
(1) 1/10 GbE ICM Ethernet port |
Giao diện quản lý | Ethernet, Bluetooth |
Phương thức cấp nguồn | PoE++ |
Nguồn cấp | Gigabit PoE++ adapter 50V DC, 1.2A (kèm theo) |
Công suất tiêu thụ tối đa | 31W |
Dải điện áp hỗ trợ | 44–57V DC |
Công suất phát (TX Power) | 2.4 GHz: –
5 GHz: 25 dBm 6 GHz: – |
MIMO | 2.4 GHz: –
5 GHz: (3) 4 x 4 6 GHz: – |
Tốc độ truyền tải | 2.4 GHz: –
5 GHz: 1.7 Gbps 6 GHz: – |
Độ lợi anten | 2.4 GHz: –
5 GHz: Small cell: 15 dBi / Large cell: 10 dBi 6 GHz: – |
Anten | Anten mảng tích hợp, hỗ trợ dual-mode |
Tần số hoạt động | 5 GHz low-band: Ch 36–64
5 GHz mid-band: Ch 100–132 5 GHz high-band: Ch 149–165 |
Độ rộng búp sóng anten | Small cell: 50°
Large cell: 90° |
LED | R/G/B |
Nút bấm | Factory reset |
Gắn thiết bị | Giá đỡ tương thích VESA, gắn cột/tường (kèm bracket) |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến 70°C (-40 đến 158°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5–95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Software | |
Chuẩn WiFi | 802.11 a/n/r/k/v/ac/ac-wave2 |
Bảo mật không dây | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
VLAN | 802.1Q |
QoS nâng cao | Giới hạn tốc độ theo người dùng |
Cô lập traffic khách | Hỗ trợ |
Power save | Hỗ trợ |
Beamforming | Hỗ trợ |
WMM | Voice, Video, Best effort, Background |
Số lượng client đồng thời | 1500+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11ac | 6.5 Mbps – 1.7 Gbps (MCS0–MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
58 Mbps – 1.7 Gbps (MCS0–MCS9 NSS1/2, VHT 160) |
Reviews
There are no reviews yet.