Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
Cơ khí (Mechanical) | |
Kích thước | 160 x 160 x 32.65 mm (6.3 x 6.3 x 1.29″) |
Trọng lượng | Không kèm kit gắn: 300 g (10.6 oz)
Có kit gắn: 315 g (11.1 oz) |
Phần cứng (Hardware) | |
Giao diện mạng | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Nút bấm | (1) Reset |
Phương thức cấp nguồn | PoE |
Nguồn cấp | UniFi Switch (PoE) |
Công suất tiêu thụ tối đa | 10.5W |
Công suất phát tối đa (Max. TX Power) | |
2.4 GHz | 23 dBm |
5 GHz | 26 dBm |
Độ lợi ăng-ten (Antenna Gain) | |
2.4 GHz | 2.8 dBi |
5 GHz | 3 dBi |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 |
5 GHz | 4 x 4 |
Tốc độ truyền (Throughput Rate) | |
2.4 GHz | 300 Mbps |
5 GHz | 1733 Mbps |
Khác | |
Lắp đặt | Tường / Trần (kèm kit) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 70°C (14 đến 158°F) |
Độ ẩm hoạt động | 5 – 95% không ngưng tụ |
Chứng chỉ | CE, FCC, IC |
Phần mềm (Software) | |
Chuẩn WiFi | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Bảo mật không dây | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Tối đa 8 mỗi radio |
WMM | Voice, Video, Best Effort, Background |
Số client đồng thời | 200+ |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ (Mbps) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps – 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps – 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
58 Mbps – 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 160) |
Reviews
There are no reviews yet.