
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Model | UniFi U7 Pro Max |
| Tiêu chuẩn WiFi | Tri-band BE15000 |
| Băng tần 1 (2.4 GHz – độ rộng kênh) | 2×2 BE: Lên đến 688 Mbps (20/40 MHz) |
| Băng tần 2 (5 GHz – độ rộng kênh) | 4×4 BE: 8,5 Gbps (20/40/80/160/240 MHz) |
| Băng tần 3 (6 GHz – độ rộng kênh) | 2×2 BE: 5,7 Gbps (20/40/80/160/320 MHz) |
| Khả năng tương thích ngược | 802.11ax/ac/n/g/a/b |
| Số lượng thiết bị kết nối tối đa | 500 |
| Độ lợi ăng-ten | 2,4 GHz: 4 dBi
5 GHz: 6 dBi 6 GHz: 5,9 dBi |
| Phạm vi phủ sóng | 1.750 ft² (160 m²) |
| Cấp nguồn qua Ethernet (PoE) | 802.3at (PoE+) |
| Tiêu thụ điện năng tối đa | 25W |
| Cổng kết nối | 1x 2,5Gbps Multi-Gig PoE+ |
| Bảo mật | WPA, WPA2, WPA3 |
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Ø8,1 x 1,8″ (Ø206 x 46 mm) |
| Trọng lượng | 680 g |

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi 4G
Wifi RucKus 4G
Wifi Huawei 4G
WiFi Cisco Meraki
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
ODF Indoor
ODF Outdoor
ODF Rack
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.