Ổ cắm mạng XG Cat 6A dạng COMMSCOPE NETCONNECT(trước đây là AMP NETCONNECT)-TWIST vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: 10 Giagabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.

Commscope Netconnect-TWIST SL-Series Modular Jack, category 6AS, shielded, 8-position, without dust cover

0 trên 5 dựa trên 2 đánh giá
(Có 0 đánh giá)
Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ

Commscope Netconnect-TWIST SL-Series Modular Jack, category 6AS, shielded, 8-position, without dust cover chính hãng, bảo hành 25 năm, hàng có sẵn, đầy đủ CO+CQ cho dự án, giao hàng miễn phí, liên hệ hotline để được hỗ trợ tốt nhất cho dự án.

I. Thông số sản phẩm: 

COMMSCOPE NETCONNECT (trước đây là AMP NETCONNECT) là một dòng sản phẩm ổ cắm mạng XG Cat 6A đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về hiệu suất theo chuẩn TIA/EIA-568-B.2-1 Cat 6A và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA. Ổ cắm này được thiết kế để vượt qua mọi yêu cầu về hiệu suất và tương thích với các ứng dụng hiện tại và tương lai, bao gồm 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video analog và digital, VoIP.

Commscope Netconnect-TWIST SL-Series Modular Jack, category 6AS, shielded, 8-position, without dust cover
Commscope Netconnect-TWIST SL-Series Modular Jack, category 6AS, shielded, 8-position, without dust cover

Ổ cắm mạng XG Cat 6A có kích thước nhỏ gọn và tương thích với mặt chuẩn (faceplate) và SL Series. Nó có nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, giúp dễ dàng lắp đặt cáp. Ngoài ra, nó còn có tùy chọn góc cáp vào là 900 hoặc 1800, cho phép lắp đặt linh hoạt theo nhiều hướng khác nhau. Ổ cắm này cũng tích hợp lacing fixture, cho phép sắp xếp và bấm cùng một lúc 8 sợi dây, sử dụng công cụ bấm SL (P/n 1725150). Có hai phiên bản, một có nắp che bụi (W/Cover) và một không có nắp che bụi (W/o Cover).

II. Thông số kỹ thuật chi tiết:

  1. Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 6A
  2. Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T(IEEE 802.3an) với khoảng cách 100m.
  3. Lắp đặt dễ dàng với chỉ 2 phần
  4. Thời gian bấm đầu 90 giây
  5. Có thể sử dụng lại nhiều lần
  6. Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B
  7. Có nắp che bụi hoặc không có nắp che bụi.
  8. 8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp
  9. Performance Data
Frequency
(MHz)
Insertion
Loss
(dB)
NEXT
(dB)
PSNEXT
(dB)
ACRF
(dB)
PSACRF
(dB)
Return Loss
(dB)
Prop Delay
(ns/100m)
0.772
-2.1
-65.0
-62.0
-65.5
-62.5
-19.0
585.0
1
-2.3
-65.0
-62.0
-63.3
-60.3
-19.0
580.0
4
-4.2
-63.0
-60.5
-51.2
-48.2
-19.0
562.0
8
-5.8
-58.2
-55.6
-45.2
-42.2
-19.0
556.7
10
-6.5
-56.6
-54.0
-43.3
-40.3
-19.0
555.4
16
-8.2
-53.2
-50.6
-39.2
-36.2
-18.0
553.0
20
-9.2
-51.6
-49.0
-37.2
-34.2
-17.5
552.0
25
-10.2
-50.0
-47.3
-35.3
-32.3
-17.0
551.2
31.25
-11.5
-48.4
-45.7
-33.4
-30.4
-16.5
550.4
62.5
-16.4
-43.4
-40.6
-27.3
-24.3
-14.0
548.6
100
-20.9
-39.9
-37.1
-23.3
-20.3
-12.0
547.6
200
-30.1
-34.8
-31.9
-17.2
-14.2
-9.0
546.5
250
-33.9
-33.1
-30.2
-15.3
-12.3
-8.0
546.3
300
-37.4
-31.7
-28.8
-13.7
-10.7
-7.2
546.1
400
-43.6
-28.7
-25.8
-11.2
-8.2
-6.0
545.8
500
-49.3
-26.1
-23.2
-9.28
-6.3
-6.0
545.6

 

Frequency
(MHz)
Prop Delay
Skew
(ns)
TCL
(dB)
ELTCL / TCTL
(dB)
PSANEXT
(dB)
PSAACRF/ PSAFEXT
(dB)
0.772
50.0
-40.0
32.2
-67.0
-67.0
1
50.0
-40.0
30.0
-67.0
-67.0
4
50.0
-40.0
18.0
-67.0
-65.0
8
50.0
-39.5
11.9
-67.0
-58.9
10
50.0
-38.0
10.0
-67.0
-57.0
16
50.0
-34.9
5.9
-67.0
-52.9
20
50.0
-33.5
4.0
-67.0
-51.0
25
50.0
-32.0
2.0
-66.0
-49.0
31.25
50.0
-30.4
N/A
-65.1
-47.1
62.5
50.0
-24.4
N/A
-62.0
-41.1
100
50.0
-20.3
N/A
-60.0
-37.0
200
50.0
-14.3
N/A
-55.5
-31.0
250
50.0
-12.3
N/A
-54.0
-29.0
300
50.0
-10.8
N/A
-52.8
-27.5
400
50.0
-8.3
N/A
-51.0
-24.9
500
50.0
-6.3
N/A
-49.5
-23.0

Technical Data(Thông số kỹ thuật)

Thân Modular Jack Polyphenylene oxide, 94V-0
Phím đấu 110 Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc (chân đồng) Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken
Điểm tiếp xúc 110 Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin]
Nắp che bụi Polycarbonate
Bọc giáp Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) Polycarbonate
Modular Jack 750 lần tái chế
110 Contacts 200 lần bấm
Lực kéo, va đập 20lbs (89N)
Điện áp 150VAC max.
Nhiệt độ vận hành -40° – 70°C (-40° – 158°F)

Bảo hành 25 năm cho hệ thống hay từng thành phần tùy điều kiện.

III. Mua hàng Commscope Netconnect chính hãng tại Thiết bị mạng Việt Nam:

  • Quý khách nhanh tay mua hàng chính hãng tại Thiết Bị Mạng Việt Nam để được bảo hành và giá tốt nhất .
  • Sản phẩm Commscope Netconnect Công ty Cổ phần Tích hợp giải pháp mạng Việt Nam cung cấp là sản phẩm chính hãng, bảo hành theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Kèm theo đó là dịch vụ hỗ trợ 24/7 kỹ thuật cho khách hàng một cách tốt nhất.
  • Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm liên quan tại Thiết Bị Mạng Commscope Netconnect khác xin vui lòng xem tại đây.
  • Hotline : 0973984166 để được tư vấn hỗ trợ trực tuyến.
Đánh giá về Commscope Netconnect-TWIST SL-Series Modular Jack, category 6AS, shielded, 8-position, without dust cover

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.