Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số |
Kích thước | 200 × 248 × 44 mm (7.9 × 9.8 × 1.7″) |
Trọng lượng | 2.4 kg (5.29 lb) |
Vật liệu vỏ & giá treo | Polycarbonate |
Hiệu suất | – Thông lượng không chặn: 40 Gbps – Công suất chuyển mạch: 80 Gbps – Tốc độ chuyển tiếp: 59.52 Mpps |
Nguồn & PoE | – Nguồn AC/DC nội bộ 150W, 100–240V AC, 2A max, 50/60Hz – Công suất PoE tối đa: 120W – 8 cổng PoE/PoE+ – Max PoE+ wattage per port: 32W – Voltage PoE: 44–57V, Voltage PoE+: 50–57V |
Giao diện quản lý | Ethernet in-band |
Cổng mạng | – (8) 1/2.5 GbE RJ45 – (2) 1/10 Gbps SFP+ |
Màn hình LCM | 1.3″ Touchscreen – Bootup animation: Bootup in progress – Firmware upgrade icon: Firmware upgrading – Steady White: Factory Defaults, Awaiting Adoption – Steady Blue: Device is Adopted |
Bảo vệ ESD/EMP | Không khí: ±16 kV, Tiếp xúc: ±12 kV |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -5 đến 45°C (23–113°F) Độ ẩm: 10–90% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Reviews
There are no reviews yet.