Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số |
Kích thước | 442 × 44 × 285 mm (17.4 × 1.7 × 11.2″) |
Trọng lượng | Không giá treo: 4.47 kg (9.85 lb) Có giá treo: 4.57 kg (11.02 lb) |
Vật liệu vỏ & giá treo | Thép SGCC |
Hiệu suất | – Thông lượng không chặn: 290 Gbps – Công suất chuyển mạch: 580 Gbps – Tốc độ chuyển tiếp: 431.52 Mpps |
Nguồn & tiêu thụ điện | – Max power consumption: 100 W – AC input: 100–240V AC, 2A max, 50/60 Hz – USP-RPS DC input: 11.5V DC, 8.7A – AC/DC internal power supply: 100 W |
Giao diện quản lý | Ethernet in-band |
Cổng mạng | – (24) 10GbE RJ45 – (2) 25G SFP28* *Hai cổng SFP28 không hỗ trợ mixed-speed khi 1 cổng cấu hình ở 25Gbps. |
Lớp / Dịch vụ | SMB Layer 3 Gigabit Ethernet switch |
Bảo vệ ESD/EMP | Không khí: ±16 kV, Tiếp xúc: ±12 kV |
Màn hình | 1.3″ LCM color touchscreen |
LEDs | Trắng: link hoặc activity |
Nút | Factory reset |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -5 đến 40°C (23–104°F) Độ ẩm: 10–95% không ngưng tụ |
Chứng nhận | CE, FCC, IC |
Reviews
There are no reviews yet.