
Thông Số Kỹ Thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Kích thước | 442 × 325 × 44 mm (17,4 × 12,8 × 1,7″) |
| Trọng lượng | Không kèm giá treo: 4,6 kg (10,14 lb) Kèm giá treo: 4,7 kg (10,36 lb) |
| Vật liệu vỏ | Thép SGCC |
| Cổng mạng | – 28 × 1/10 Gbps SFP+ – 4 × 1/10/25 Gbps SFP28* *Các SFP28 không hỗ trợ tốc độ hỗn hợp khi một port ở 25Gbps, tất cả port còn lại cũng bị giới hạn |
| Hiệu suất | – Thông lượng không chặn: 380 Gbps – Công suất chuyển mạch: 760 Gbps – Tốc độ chuyển tiếp: 565,44 Mpps |
| Nguồn | – AC/DC nội bộ 100W, Universal AC 100–240VAC, 2A max, 50/60Hz – DC dự phòng: 11,5VDC, 8,7A – Công suất tối đa: 100W |
| Màn hình | 1 × LCM cảm ứng 1,3″ Bootup Animation, Firmware Upgrade Icon, Steady White/Blue trạng thái thiết bị |
| LEDs & trạng thái | SFP28/SFP+: Trắng, Link và Activity |
| Giao diện quản lý | Ethernet in-band |
| Loại thiết bị | SMB Layer 3 10/25G Fiber Switch |
| Bảo vệ | ESD/EMP: Không khí ±16 kV, Tiếp xúc ±12 kV |
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: -5 đến 40°C (23–104°F) Độ ẩm: 10–90% không ngưng tụ |
| Chứng nhận | CE, FCC, IC |

Switch Nettek
Switch UniFi
Switch Ruckus
Switch Juniper
Switch MikroTik
Switch Huawei
Switch Fortinet
Switch Draytek
Switch Cisco
Switch Aruba
Switch H3C
Switch Ruijie
Switch Extreme
Switch EnGenius
Converter SFP Nettek
Converter quang Nettek
Thiết Bị Quang Công Nghiệp
Bộ lưu điện Nettek Offline
Bộ lưu điện Nettek Online
Module quang MultiMode
Module quang SingleMode
Dây Nhảy Quang Singlemode
Dây Nhảy Quang Multimode
Cáp Mạng CAT5
Cáp Mạng CAT6
Cáp Mạng(AMP)
Wifi Unifi 4G
Wifi RucKus 4G
Wifi Huawei 4G
WiFi Cisco Meraki
Tủ Mạng 6U
Tủ Mạng 10U
Tủ Mạng 20U
Tủ Mạng 32U
Tủ Mạng 42U
Tủ Mạng 45U
ODF Indoor
ODF Outdoor
ODF Rack
Bộ chia quang
Phụ Kiện Quang
Măng Xông Quang
Bộ Dụng Cụ Làm Quang 








Reviews
There are no reviews yet.