Bảng thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số |
Kích thước & Trọng lượng | 325,1 × 160 × 43,7 mm (12,8 × 6,3 × 1,7″) Cân nặng: 2,1 kg (4,6 lb) |
Yếu tố hình thức | Giá đỡ (1U), để bàn, treo tường |
Bố trí cổng | – 12 × 1 GbE RJ45 (PoE+) – 4 × 2.5 GbE RJ45 (PoE++) – 2 × 10G SFP+ |
Công suất PoE | Tổng khả dụng: 180W Hỗ trợ đến PoE++ – PoE: 15,4W/cổng – PoE+: 32W/cổng – PoE++: 64W/cổng |
Tiêu thụ điện năng | – 25W (không PoE) – 210W (bao gồm PoE) |
Nguồn điện | AC/DC bên ngoài, 210W Bộ chuyển đổi AC Đầu vào AC/DC 50–54V |
Hiệu suất | – Khả năng chuyển mạch: 84 Gbps – Tổng thông lượng: 42 Gbps – Tỷ lệ chuyển tiếp: 62 Mpps – VLAN: 1.000 – Bảng MAC: 16.000 – ARP: 6.000 – Tuyến IPv4: 512 – Bộ đệm gói: 1,5 MB |
Danh sách truy cập (ACL) | – IPv4: 128 – MAC: 128 |
Tính năng lớp 3 | – DHCP Server – DHCP Relay – Định tuyến giữa các VLAN – Định tuyến tĩnh |
Tính năng lớp 2 | – LACP, STP/RSTP – QoS (DSCP) – IGMP advanced (Querier, Fast Leave, Router Port) – IGMP Snooping – 802.1X – DHCP Snooping & Protection – Port isolation, port mirroring – Rate limiting, storm control – MAC/IP ACL & device isolation – Jumbo frames – LLDP-MED, Voice VLAN – Loop protection |
Phần cứng khác | – Vỏ & khung: Thép SGCC – Độ sâu rack hỗ trợ: 400–1200 mm (15,7–47,2″) – Màn hình cảm ứng LCM 1,3″ – Tản nhiệt: 68 BTU/giờ |
Môi trường hoạt động | – Nhiệt độ: -5 đến 40 °C (23 đến 104 °F) – Độ ẩm: 10–90% không ngưng tụ |
Etherlighting™ | Ethernet ✓, SFP+ ✓ |
Chứng nhận & Tuân thủ | CE, FCC, IC, Anatel, NDAA |
Phần mềm | UniFi Network (phiên bản 8.1.127 trở lên) |
Reviews
There are no reviews yet.