Kích thước |
442 × 325 × 44 mm (17,4 × 12,8 × 1,7″), 1U |
Cổng kết nối |
– 32 × 1G RJ45 (1G/100M/10M)- 16 × 2.5G RJ45 (2.5G/1G/100M/10M)- 4 × 10G SFP+ |
Nguồn |
AC/DC tích hợp 100W, đầu vào 100–240V AC, hỗ trợ DC RPS USP |
Dự phòng |
Nguồn điện dự phòng DC |
Hiệu suất |
– Khả năng chuyển mạch: 224 Gbps- Thông lượng không chặn: 112 Gbps- Tỷ lệ chuyển tiếp: 167 Mpps- VLAN: 1.000- MAC: 32.000- ARP: 12.000- IPv4 Route: 12.000- Bộ đệm gói: 2 MB |
Lớp 3 |
DHCP Server, DHCP Relay, Định tuyến VLAN, Định tuyến tĩnh |
Lớp 2 |
LACP, STP/RSTP, QoS (DSCP), IGMP (Querier, Snooping), 802.1X, ACL (MAC/IP), DHCP Snooping, Loop Protection, Jumbo Frame, LLDP-MED, VLAN thoại, Port Isolation/Mirroring |
Tính năng AV Pro |
Play, Dante, Q-SYS, NDI, SDVoE, Shure, AES67, Crestron |
Etherlighting™ |
Ethernet & SFP+ |
Quản lý |
UniFi Network (phiên bản ≥ 8.0.24), màn hình cảm ứng LCM 1.3″ |
Tiêu thụ điện |
100W (không PoE), 341,2 BTU/giờ |
Vật liệu |
Thép SGCC, hỗ trợ gắn giá đỡ sâu 400–1200 mm |
Khối lượng |
Không giá đỡ: 4,8 kg; Có giá đỡ: 4,9 kg |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: -5 đến 40 °C; Độ ẩm: 10–90% không ngưng tụ |
Chứng nhận |
CE, FCC, IC, Anatel, NDAA Compliant |
Reviews
There are no reviews yet.