Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
Integrated fixed device | Y |
First supported version | V200R022C10 |
Installation Type | Rack, Desk, Wall |
Kích thước (H × W × D) | Basic: 43.6 mm × 250 mm × 210 mm (1.72 in × 9.84 in × 8.27 in) Maximum: 43.6 mm × 250 mm × 215 mm (1.72 in × 9.84 in × 8.46 in) |
Trọng lượng (không bao bì) | 1.9 kg |
CPU | 4 Core, 1.2 GHz |
Bộ nhớ (Memory) | DDR4: 2 GB |
Bộ lưu trữ (Storage) | NAND Flash 1 GB |
Cổng Console | RJ45 |
Công suất tiêu thụ tối đa | 23.58 W |
Tản nhiệt tối đa | 80.45 BTU/h |
Chế độ cấp nguồn | DC Adapter |
Bảo vệ chống sét cổng dịch vụ | 6 kV (common mode) |
Loại quạt | Không có |
Tổng số cổng vật lý tối đa trên thiết bị | 2 × 10GE (SFP+) + 10 × GE (RJ45) |
Nhiệt độ hoạt động dài hạn | 0°C – 45°C (32°F – 113°F) (Giảm 1°C mỗi khi độ cao tăng 300 m, trong khoảng 1800 – 5000 m) |
Nhiệt độ lưu trữ | –40°C – +70°C (–40°F – +158°F) |
Độ ẩm hoạt động dài hạn | 5% – 95% RH, không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động dài hạn | –60 m đến +5000 m (–196.85 ft đến +16404.20 ft) |
Áp suất khí quyển | 53 kPa – 106 kPa (ETSI 300 019-2-3) |
Tiếp đất (Ground) | Ground |
USB | 1 × USB 2.0 (host type A) |
MTBF | 50 năm |
MTTR | 2 giờ |
Reviews
There are no reviews yet.