Thông số kỹ thuật
Cổng kết nối | – 24 cổng Smart Rate 100M**/1G/2.5G/5G Base-T (hỗ trợ PoE Class 6, tối đa 60W/cổng)
– 4 cổng uplink SFP (1G/10G/25G*/50G) – 1 cổng USB‑C Console – 1 cổng OOBM – 1 cổng USB Type A Host |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3bt (hỗ trợ đến 60W mỗi cổng) |
Lưu ý về Smart Rate | Cổng Smart Rate chỉ hỗ trợ 100M ở chế độ full-duplex. Với 100M half-duplex, hãy sử dụng cổng 1G ở các model khác. |
Lưu ý về SFP56 | *Hỗ trợ DAC 50G cho interconnect và VSF stacking. Không hỗ trợ DAC/transceiver 50G trên model S0E91A và S0X44A. VSF stacking không hỗ trợ trên cổng 1G. |
Bộ xử lý & bộ nhớ | – CPU: Quad Core Arm Cortex™ A72 @ 1.8GHz
– RAM: 8 GB DDR4 – Bộ nhớ trong: 32 GB eMMC – Bộ nhớ đệm chia sẻ: 8 MB, 16 MB hoặc 32 MB tùy cấu hình |
Độ trễ | – 1Gbps: 4.24 µs
– 10Gbps: 1.50 µs – 25Gbps: 2.91 µs – 50Gbps: 3.49 µs |
Hiệu suất chuyển mạch | – Throughput: 476 Mpps
– Switching capacity: 640 Gbps |
Khả năng cấp nguồn PoE | Tổng công suất PoE tối đa: 1440W |
Khả năng stacking | Hỗ trợ stacking lên tới 10 switch cùng dòng (chỉ áp dụng với dòng CX 6300L) |
Tính năng quản lý | – Aruba Networking Central
– Aruba Networking AirWave – Switch Multi-Edit Software – CLI (Command Line Interface) – SNMP v2c/v3, RMON |
Nguồn điện đầu vào | – PSU JL670A: 110V–120V / 208V–240V
– PSU JL086A: 100V–240V – PSU JL087A: 110V–240V |
Reviews
There are no reviews yet.