Thông số sản phẩm
Mã sản phẩm | JL663A |
Cổng kết nối | – 48 cổng 10/100/1000 Base-T RJ-45
– 4 cổng SFP56 (1G/10G/25G/50G)* – 1 cổng USB-C Console – 1 cổng OOBM (Out-of-band management) – 1 cổng USB Type-A Host |
Lưu ý về SFP56 | *Hỗ trợ 50G DAC cho kết nối interconnect và VSF stacking. Không hỗ trợ DAC/transceiver 50G trên các model S0E91A và S0X44A. Không hỗ trợ VSF stacking trên các cổng 1G. |
Bộ xử lý & Bộ nhớ | – CPU Quad Core Arm Cortex™ A72 @ 1.8GHz
– RAM 8 GB DDR4 – Bộ nhớ trong 32 GB eMMC – Bộ nhớ đệm chia sẻ: 8 MB, 16 MB, hoặc 32 MB tùy cấu hình |
Độ trễ (Latency) | – 1Gbps: 2.28 µs
– 10Gbps: 1.46 µs – 25Gbps: 1.90 µs – 50Gbps: 3.49 µs |
Hiệu suất chuyển mạch | – Throughput: 369 Mpps
– Switching capacity: 496 Gbps |
Khả năng stacking | Hỗ trợ stacking tối đa 10 switch trong một stack (Chỉ hỗ trợ stacking giữa các switch dòng CX 6300L) |
Tính năng quản lý | – HPE Aruba Networking Central Network Management
– HPE Aruba Networking Management Software (AirWave) – HPE Aruba Networking Switch Multi-Edit Software – Command-line interface (CLI) – SNMP v2c/v3, RMON |
Nguồn điện đầu vào | PSU JL085A: 100V–240V |
Công suất tiêu thụ | – Khi không tải: 56W
– Khi hoạt động tối đa: 75W |
Kích thước sản phẩm | 4.4 x 44.2 x 38.5 cm |
Trọng lượng | 4.95 kg |
Reviews
There are no reviews yet.