Bộ phát sóng WiFi UniFi U7-Pro-XG

0 trên 5 dựa trên 2 đánh giá
(Có 0 đánh giá)
Tình trạng: In stock

Liên hệ báo giá: 0979.300.098

  • Hàng chuẩn hãng, bảo đảm nguồn gốc rõ ràng.
  • Hỗ trợ tư vấn dự án và giải pháp miễn phí.
  • Đồng hành cùng đại lý và các gói dự án lớn nhỏ.
  • Cung cấp chứng từ CO/CQ đầy đủ, minh bạch.
  • Dịch vụ bán hàng online nhanh chóng, giao hàng toàn quốc.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chu đáo, sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng.

Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Thông tin
Dimensions Ø206 x 32.5 mm (Ø8.1 x 1.3″)
WiFi Standard WiFi 7
Spatial Streams 6
Coverage Area 140 m² (1,500 ft²)
Max. Client Count 300+
Uplink 10 GbE
Mounting Ceiling, Wall (Lite Mount Included)
Power Method PoE+

Performance

Thuộc tính Thông tin
MIMO 6 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)

5 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)

2.4 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)

Max. Data Rate 6 GHz: 5.8 Gbps (BW320)

5 GHz: 4.3 Gbps (BW240)

2.4 GHz: 688 Mbps (BW40)

Antenna Gain 6 GHz: 6 dBi

5 GHz: 5 dBi

2.4 GHz: 4 dBi

Max. TX Power 6 GHz: 24 dBm

5 GHz: 26 dBm

2.4 GHz: 23 dBm

Max. BSSIDs 8 per Radio
Supported Data Rates – 802.11be (WiFi 7): 6 GHz: 7.3 Mbps → 5.8 Gbps (MCS0–MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/320)

– 5 GHz: 7.3 Mbps → 4.3 Gbps (MCS0–MCS13 NSS1/2/3/4, EHT 20/40/80/160/240)

– 802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps → 2.4 Gbps (MCS0–MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)

– 802.11ac (WiFi 5): 6.5 Mbps → 1.7 Gbps (MCS0–MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)

– 802.11n: 6.5 Mbps → 300 Mbps (MCS0–MCS15, HT 20/40)

Features

Tính năng Hỗ trợ
Wireless Meshing
Band Steering
802.11v BSS Transition Management
802.11r Fast Roaming
802.11k RRM
Advanced Radio Management
Passpoint (Hotspot 2.0)
Captive Hotspot Portal Custom Branding Landing Page ✓

Voucher Authentication ✓

Payment-Based Authentication ✓

External Portal Server Support ✓

Password Authentication ✓

Guest Network Isolation
Private Pre-Shared Key (PPSK)
WiFi Speed Limiting
Client Device Isolation
WiFi Schedules
RADIUS over TLS (RadSec)
Dynamic RADIUS-assigned VLAN

Hardware

Thuộc tính Thông tin
Max. Power Consumption 22W
Supported Voltage Range 42.5–57V DC
Networking Interface (1) 10 GbE RJ45 port
Weight 750 g (1.7 lb)
Management Ethernet
Enclosure Material UV-stabilized polycarbonate, aluminum alloy
Mount Material Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC)
LEDs System White/Blue
Channel Bandwidth HT 20/40, VHT 20/40/80/160, HE 20/40/80/160, EHT 20/40/80/160/240/320 (MHz)
NDAA Compliant
Certifications CE, FCC, IC
Ambient Operating Temperature -30 to 40°C (-22 to 104°F)
Ambient Operating Humidity 5–95% noncondensing

Software

Thuộc tính Thông tin
Application Requirements UniFi Network

Version 9.0.114+ (U7 Pro XG – White)

Version 9.1.120+ (U7 Pro XG – Black)

 

Đánh giá về Bộ phát sóng WiFi UniFi U7-Pro-XG

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Reviews

There are no reviews yet.